Động mạch quay là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học
Động mạch quay là một nhánh tận chính của động mạch cánh tay, chạy dọc mặt trước cẳng tay và cung cấp máu giàu oxy cho vùng cổ tay, mu bàn tay và ngón cái. Với đường đi nông dưới da, động mạch quay được dùng phổ biến làm điểm đo mạch và tiếp cận cho các thủ thuật y tế xâm lấn nhẹ như đặt catheter động mạch.
Giới thiệu
Động mạch quay (radial artery) là một trong hai nhánh tận chính của động mạch cánh tay, có vai trò then chốt trong việc cung cấp máu giàu oxy cho vùng cẳng tay trước và bàn tay. Vị trí nông của nó ở mặt trước cẳng tay làm cho động mạch quay trở thành vị trí lý tưởng để đo mạch hoặc lấy mẫu máu.
Về mặt chức năng, động mạch quay đảm nhận nhiệm vụ vận chuyển máu từ tim đến các mô ngoại vi của chi trên, đặc biệt là phần bên ngón cái và lòng bàn tay. Sự ổn định và tuần hoàn ở khu vực này có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì khả năng vận động và cảm giác.
Do vị trí nông, động mạch quay thường được lựa chọn làm điểm tiếp cận trong các thủ thuật y tế như chọc hút máu động mạch, đặt catheter xâm lấn để theo dõi huyết áp động mạch liên tục hoặc làm đường vào cho các can thiệp mạch vành qua động mạch ngoại vi.
Vị trí và mối quan hệ giải phẫu
Động mạch quay tách ra từ động mạch cánh tay tại nếp khuỷu dưới, thường ở mức đầu dưới cơ nhị đầu cánh tay. Sau khi khởi phát, nó chảy dọc theo mặt trước-lateral cẳng tay, nằm giữa gân cơ gan tay dài (palmaris longus) và gân cơ duỗi các ngón (extensor digitorum).
Khi tới cổ tay, động mạch quay băng ngang gân cơ gan tay dài và gân cơ duỗi cổ tay ngắn, nằm ngay phía ngoài (lateral) so với gân cơ gan tay dài. Đây cũng chính là vị trí lý tưởng để sờ lấy mạch quay, giữa gân cơ gan tay dài và gân cơ duỗi các ngón.
- Điểm bắt mạch: giữa gân cơ gan tay dài và gân cơ duỗi các ngón, khoảng 1–2 cm trên mặt mu bàn tay.
- Mối quan hệ cơ: sát với bề mặt da, dễ bị tổn thương trong chấn thương cẳng tay.
- Liên kết thần kinh: đường ray thần kinh quay (radial nerve) song song, cung cấp cảm giác vùng mu bàn tay gốc ngón cái.
Cấu trúc vi giải phẫu
Thành động mạch quay được cấu tạo từ ba lớp chính: áo trong (tunica intima), áo giữa (tunica media) và áo ngoài (tunica adventitia). Mỗi lớp có chức năng và đặc điểm cấu trúc riêng, góp phần đảm bảo độ bền, tính đàn hồi và khả năng điều chỉnh đường kính mạch.
- Tunica intima: lớp trong cùng, có lớp tế bào nội mô liên tục, mặt trong trơn láng giúp giảm lực cản dòng chảy.
- Tunica media: chứa chủ yếu là cơ trơn và sợi đàn hồi, cho phép mạch co giãn đáp ứng với các thay đổi huyết áp và nhu cầu oxy.
- Tunica adventitia: lớp ngoài cùng, gồm mô liên kết giàu collagen và sợi thần kinh, liên kết mạch với các cấu trúc xung quanh.
Lớp thành mạch | Thành phần chính | Chức năng |
---|---|---|
Intima | Niêm mạc nội mô | Giảm ma sát, điều chỉnh dòng chảy |
Media | Cơ trơn, sợi đàn hồi | Điều hòa co giãn, chịu lực |
Adventitia | Mô liên kết, sợi thần kinh | Cố định mạch, dẫn truyền tín hiệu |
Đặc điểm độ dày thành mạch động mạch quay thường lớn hơn so với tĩnh mạch trong cùng một vị trí, giúp đảm bảo áp lực và lưu lượng cao. Khả năng đàn hồi của lớp media có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng duy trì áp suất dòng chảy và giảm xung huyết.
Chức năng sinh lý
Động mạch quay chịu trách nhiệm cung cấp máu giàu oxy cho mô cẳng tay trước và lòng bàn tay, đặc biệt là vùng mu bàn tay gốc ngón cái. Lưu lượng máu qua động mạch này thay đổi theo nhu cầu chuyển hóa của cơ bắp và mô da, được điều chỉnh nhờ cơ chế co giãn thành mạch.
Cơ trơn trong lớp tunica media phản ứng với tín hiệu nội tiết và thần kinh, thay đổi đường kính mạch để duy trì ổn định áp suất và lưu lượng. Khi cần tăng tưới máu (ví dụ trong khi vận động tay), mạch mở rộng (vasodilation); ngược lại, khi nghỉ ngơi hoặc lạnh, mạch co lại (vasoconstriction).
- Cơ chế thần kinh: sợi giao cảm điều khiển co mạch, thay đổi nhanh theo trạng thái stress hay nhiệt độ.
- Cơ chế nội tiết: các chất trung gian như nitric oxide (NO) gây dãn mạch, endothelin gây co mạch.
Theo định luật Poiseuille, lưu lượng dòng chảy Q tỷ lệ với bội số của r4 (bán kính mạch), thể hiện sự nhạy cảm cao của lưu lượng với thay đổi đường kính:
Trong đó:
- ΔP là chênh lệch áp suất giữa hai đầu mạch.
- r là bán kính mạch.
- η là độ nhớt của máu.
- l là chiều dài đoạn mạch xét đến.
Sự hiểu biết về cơ chế này giúp giải thích tại sao các thay đổi nhỏ về bán kính thành mạch (ví dụ do co thắt, xơ vữa) có thể làm giảm đáng kể lưu lượng máu, gây thiếu tưới và triệu chứng lâm sàng tương ứng.
Đo mạch quay
Kỹ thuật đo mạch quay là phương pháp đơn giản và không xâm lấn để xác định tần số, nhịp điệu và tính chất sóng mạch. Bệnh nhân ngồi hoặc nằm thoải mái, cẳng tay hơi duỗi, cổ tay hơi gập ra phía mu (extension) khoảng 20 độ.
Người thực hiện dùng hai hoặc ba đầu ngón tay (thường là ngón trỏ và ngón giữa) đặt nhẹ lên vị trí bắt mạch quay, giữa gân cơ gan tay dài và gân cơ duỗi các ngón. Áp lực phải đủ nhẹ để không làm giảm lưu lượng máu và đủ chắc để cảm nhận từng nhịp đập.
- Thời gian đếm: 15 giây rồi nhân 4, hoặc 30 giây nhân 2, tùy mức chính xác yêu cầu.
- Đánh giá nhịp: đều hay không đều, có khoảng ngắt quãng hoặc dao động biên độ.
- Tính chất sóng: mềm mại, mạnh mẽ hay xơ cứng, có thể gợi ý tình trạng cản trở động mạch.
Giá trị bình thường ở người lớn khỏe mạnh dao động từ 60 đến 100 nhịp/phút. Tăng hay giảm tần số mạch có thể phản ánh các trạng thái sinh lý (tập thể dục, stress) hoặc bệnh lý (sốc, suy tim, rối loạn nhịp tim).
Ý nghĩa lâm sàng
Đo mạch quay không chỉ giúp đánh giá chức năng tim mạch mà còn đóng vai trò quan trọng trong khám bệnh nội khoa và cấp cứu. Mạch quay yếu, mạch chậm hoặc mạch không đều có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của choáng tim, chèn ép tim hoặc rối loạn nhịp nguy hiểm.
Trong ngoại khoa và hồi sức, việc theo dõi thường xuyên mạch quay cho phép đánh giá nhanh lưu lượng ngoại biên, hỗ trợ quyết định điều chỉnh dịch truyền hoặc dùng thuốc vận mạch. Ví dụ, mạch nhanh và yếu thường xuất hiện khi giảm thể tích máu hoặc giãn mạch ngoại biên do sốc phản vệ.
Các bác sĩ mạch máu sử dụng đánh giá mạch quay khi nghi ngờ hội chứng Raynaud (co thắt mạch thái quá dưới tác động lạnh) hoặc xơ cứng bì (systemic sclerosis) gây giảm tưới máu ngón tay. Kết hợp với nghiệm pháp Allen (Allen’s test) để kiểm tra lưu thông bàng hệ qua động mạch trụ (Medscape).
- Sốc giảm thể tích: mạch nhanh, nhỏ.
- Sốc tim: mạch nhanh nhưng yếu và không ổn định.
- Sốc phân ly điện học: mạch chậm rõ, có thể kèm ngắt quãng.
Biến thể giải phẫu
Biến thể động mạch quay gặp tương đối phổ biến, khoảng 10–20% tùy quần thể. Thay đổi có thể nằm ở vị trí tách nhánh, độ dài hoặc độ nông – sâu của mạch so với bề mặt da và cấu trúc cơ xung quanh.
Một số trường hợp động mạch quay xuất phát muộn hơn bình thường từ thân chung cánh tay hoặc có thêm nhánh phụ nối với động mạch trụ ở cổ tay. Biến thể này có thể làm sai lệch kết quả nghiệm pháp Allen hoặc gây bất lợi khi đặt catheter.
- Xuất phát muộn: tách ra ngay trước ống cổ tay (carpal tunnel).
- Ngắn hơn: động mạch cánh tay chảy sâu, nối trực tiếp với động mạch quay qua nhánh phụ.
- Vị trí nông: dễ tổn thương khi chấn thương, phẫu thuật cắt da.
Hiểu rõ biến thể giải phẫu giúp bác sĩ lâm sàng và can thiệp viên tránh biến chứng như chọc nhầm tĩnh mạch, gây giả phình hoặc tổn thương thần kinh kèm theo.
Kỹ thuật can thiệp
Đặt catheter động mạch quay (radial artery catheterization) là thủ thuật xâm lấn tối thiểu, được ứng dụng rộng rãi trong theo dõi huyết áp động mạch liên tục và lấy mẫu máu động mạch để phân tích khí máu (ABG).
Quy trình bao gồm: sát khuẩn, gây tê tại chỗ, dùng kim mảnh xuyên vào lòng mạch, luồn dây dẫn (guidewire) rồi thay bằng catheter mềm. Vị trí đặt thường ở cổ tay, cách gấp mu bàn tay khoảng 1–2 cm về phía thân mình.
Giai đoạn | Mô tả | Thời gian |
---|---|---|
Sát khuẩn > Gây tê | Dùng povidone-iodine & lidocaine 1% | 3–5 phút |
Chọc > Luồn dây dẫn | Sử dụng kim 20–22G, guidewire vô khuẩn | 2–4 phút |
Đặt catheter > Cố định | Catheter 20–22G, băng cố định | 1–2 phút |
Biến chứng thường gặp gồm:
- Co thắt động mạch (vasospasm), giảm lưu lượng.
- Giả phình (pseudoaneurysm) do chọc quá sâu.
- Nhiễm trùng hoặc tắc mạch do cục máu đông.
Trong can thiệp mạch vành, đường vào qua động mạch quay (transradial access) giảm nguy cơ chảy máu so với đường vào đùi (femoral access), giúp bệnh nhân phục hồi nhanh và ít biến chứng tại chỗ (ACC).
Phương pháp chẩn đoán hình ảnh
Siêu âm Doppler động mạch quay cho phép đánh giá trực tiếp vận tốc và lưu lượng máu, cũng như phát hiện hẹp lòng mạch, huyết khối hoặc giả phình. Bước sóng cao (7–12 MHz) giúp quan sát rõ cấu trúc thành mạch và dòng chảy.
Chụp mạch kỹ thuật số xóa nền (DSA) là tiêu chuẩn “vàng” để khảo sát toàn bộ đồ hình động mạch quay, xác định điểm hẹp, vị trí thay đổi giải phẫu và kế hoạch can thiệp.
- Ultrasound Doppler: không xâm lấn, nhanh, dễ thực hiện tại giường bệnh.
- DSA: xâm lấn, yêu cầu tiêm thuốc cản quang, đánh giá chi tiết.
- CTA/MRA: cung cấp ảnh 3D, đánh giá toàn cảnh chi trên, phát hiện tổn thương kèm theo.
Đối với chẩn đoán hội chứng chèn ép hoặc đánh giá tưới máu bàng hệ, người ta cũng kết hợp nghiệm pháp siêu âm với nghiệm pháp tăng nhiệt (heat stress test) hoặc nghiệm pháp Allen động mạch (Radiopaedia).
Tài liệu tham khảo
- Radial Artery Overview. Medscape. Truy cập: emedicine.medscape.com/article/1896561-overview.
- Radial Access Catheterization. American College of Cardiology. Truy cập: acc.org/articles/radial-access-catheterization.
- Anatomical variations of the radial artery. Journal of Vascular Surgery. Cheng C, Goubran M, Florek M, et al. 2016;64(1):1–9.
- Flow through a tube (Poiseuille’s law). Springer Physics. Truy cập: link.springer.com/chapter/10.1007/978-1-4939-8610-0_3.
- Radial Artery Anatomy. Encyclopedia Britannica. Truy cập: britannica.com/science/radial-artery.
- Radial Artery Imaging. Radiopaedia. Truy cập: radiopaedia.org/articles/radial-artery.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề động mạch quay:
- 1
- 2